Có 2 kết quả:

受騙 shòu piàn ㄕㄡˋ ㄆㄧㄢˋ受骗 shòu piàn ㄕㄡˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be cheated
(2) to be taken in
(3) to be hoodwinked

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be cheated
(2) to be taken in
(3) to be hoodwinked

Bình luận 0